FortiGate 80F (FG-80F) 8xGE RJ45 ports, 2xRJ45/SFP shared media WAN ports

FortiGate 80F giá cả phải chăng dễ triển khai phù hợp cho các văn phòng chi nhánh và các doanh nghiệp quy mô vừa. Fortinet tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip và SD-WAN.

SKU: FG-80F
  • Thương hiệu: Fortinet
  • Giá: Liên hệ

    Giao hàng miễn phí toàn quốc
    Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7
    Đổi trả dễ dàng hoàn toàn miễn phí
    Cam kết 100% hàng chính hãng

    Thông tin sản phẩm

    Thiết bị Firewall Fortinet FortiGate 80F (FG-80F)

    • 2x GE RJ45/SFP Shared Media Ports
    • 6x GE RJ45 Ports
    • 2x GE RJ45 FortiLink Port
    Hardware Specifications
    GE RJ45/SFP Shared Media Pairs 2
    GE RJ45 Internal Ports 6
    GE RJ45 FortiLink Ports (Default) 2
    Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration)
    USB Ports 3.0 1
    Console (RJ45) 1
    Internal Storage
    System Performance — Enterprise Traffic Mix
    IPS Throughput 2 1.4 Gbps
    NGFW Throughput 2, 4 1 Gbps
    Threat Protection Throughput 2, 5 900 Mbps
    System Performance
    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/7 Gbps
    Firewall Latency (64 byte UDP packets) 3.23 μs
    Firewall Throughput (Packets Per Second) 10.5 Mpps
    Concurrent Sessions (TCP) 1.5 Million
    New Sessions/Second (TCP) 45,000
    Firewall Policies 5,000
    IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 6.5 Gbps
    Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
    Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,500
    SSL-VPN Throughput 950 Mbps
    Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
    SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 715 Mbps
    SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 700
    SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 100,000
    Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 1.8 Gbps
    CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 9 Gbps
    Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
    Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
    Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 96 / 48
    Maximum Number of FortiTokens 500
    High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
    Dimensions
    Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
    Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160
    Weight 1.1 lbs (2.4 kg)
    Form Factor Desktop/Wall Mount/Rack Tray