Giao hàng miễn phí toàn quốc
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7
Đổi trả dễ dàng hoàn toàn miễn phí
Cam kết 100% hàng chính hãng
Thông tin sản phẩm
FortiGate FG-200E-BDL-950-12
- 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots. SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated.
- Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM) Protection
Là thế hệ tường lửa của Hãng Fortinet. Thiết bị tường lửa (Firewall) Fortigate 200E bảo vệ chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật công suất cao cho hiệu suất mạng được tối ưu hóa, dễ dàng triển khai giải pháp. Phù hợp với doanh nghiệp vừa và lớn hoặc văn phòng chi nhánh.
Thông số kỹ thuật | |
GE SFP Slots | 4 |
GE RJ45 Interfaces | 14 |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
USB Ports | 2 |
RJ45 Console Port | 1 |
Local Storage | – |
Included Transceivers | 0 |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 135,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 7.2 Gbps |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 5,00 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 820 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 3.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.2 Gbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length | 1.75 x 17.0 x 11.9 inches 44.45 x 432 x 301 mm |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 70.98 / 109.9 W |
Heat Dissipation | 374.9 BTU/h |
Operating Environment and Certifications | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 31.1 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |