FortiGate 200E (FG-200E-BDL-950-12)

SKU: FG-200E-BDL-950-12
  • Thương hiệu: Fortinet
  • Giá: Liên hệ

    Giao hàng miễn phí toàn quốc
    Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7
    Đổi trả dễ dàng hoàn toàn miễn phí
    Cam kết 100% hàng chính hãng

    Thông tin sản phẩm

    FortiGate FG-200E-BDL-950-12

    • 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots. SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated.
    • Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM) Protection

    Là thế hệ tường lửa của Hãng Fortinet. Thiết bị tường lửa (Firewall) Fortigate 200E bảo vệ chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật công suất cao cho hiệu suất mạng được tối ưu hóa, dễ dàng triển khai giải pháp. Phù hợp với doanh nghiệp vừa và lớn hoặc văn phòng chi nhánh.

    Thông số kỹ thuật
    GE SFP Slots4
    GE RJ45 Interfaces14
    GE RJ45 WAN Interfaces2
    GE RJ45 Management/HA Ports2
    USB Ports2
    RJ45 Console Port1
    Local Storage
    Included Transceivers0
    System Performance and Capacity
    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP)20 / 20 / 9 Gbps
    Firewall Latency (64 byte, UDP)3 μs
    Firewall Throughput (Packet per Second)13.5 Mpps
    Concurrent Sessions (TCP)2 Million
    New Sessions/Second (TCP)135,000
    Firewall Policies10,000
    IPsec VPN Throughput (512 byte)7.2 Gbps
    Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels10,000
    SSL-VPN Throughput900 Mbps
    Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)5,00
    SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)820 Mbps
    SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)1000
    Application Control Throughput (HTTP 64K)3.5 Gbps
    CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)1.5 Gbps
    Virtual Domains (Default / Maximum)10 / 10
    Maximum Number of FortiSwitches Supported24
    Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel)128 / 64
    Maximum Number of FortiTokens5,000
    Maximum Number of Registered FortiClients600
    High Availability ConfigurationsActive-Active, Active-Passive, Clustering
    System Performance — Enterprise Traffic Mix
    IPS Throughput2.2 Gbps
    NGFW Throughput1.8 Gbps
    Threat Protection Throughput1.2 Gbps
    Dimensions and Power
    Height x Width x Length1.75 x 17.0 x 11.9 inches

    44.45 x 432 x 301 mm

    Form Factor1 RU
    AC Power Supply100–240V AC, 60–50 Hz
    Power Consumption (Average / Maximum)70.98 / 109.9 W
    Heat Dissipation374.9 BTU/h
    Operating Environment and Certifications
    Operating Temperature32–104°F (0–40°C)
    Storage Temperature-31–158°F (-35–70°C)
    Humidity10–90% non-condensing
    Noise Level31.1 dBA
    Operating AltitudeUp to 7,400 ft (2,250 m)
    ComplianceFCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
    CertificationsICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6