Card màn hình NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X

  • Bộ nhớ: 16 GB GDDR6X
  • Băng thông: 256 bit
  • Độ phân giải: 4K at 240Hz or 8K at 60Hz with DSC, HDR
  • Cổng kết nối: HDMI, 3x DisplayPort

Call

SKU: RTX-4080-Super
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7
Đổi trả dễ dàng hoàn toàn miễn phí
Cam kết 100% hàng chính hãng

Thông tin sản phẩm

Card màn hình NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X

nvidia-rtx

GeForce RTX 4080 SUPERGeForce RTX 4080
Thông số kỹ thuật của cấu phần GPU:
Số nhân NVIDIA CUDA®102409728
Nhân ShaderAda Lovelace
52 TFLOPS
Ada Lovelace
49 TFLOPS
Nhân Ray TracingThế hệ thứ 3
121 TFLOPS
Thế hệ thứ 3
113 TFLOPS
Với Nhân Tensor (AI)Thế hệ thứ 4
836 AI TOPS
Thế hệ thứ 4
780 AI TOPS
Xung nhịp tăng tốc (GHz)2,552,51
Xung nhịp cơ bản (GHz)2,292,21
Thông số kỹ thuật bộ nhớ:
Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn16 GB GDDR6X16 GB GDDR6X
Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ256 bit256 bit
Hỗ trợ công nghệ:
Kiến trúc NVIDIAAda LovelaceAda Lovelace
Ray Tracing
NVIDIA DLSSDLSS 3.5
Super Resolution
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
DLSS 3.5
Super Resolution
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
NVIDIA Reflex
NVIDIA Broadcast
PCI Express Gen 4
Resizable BAR
NVIDIA® GeForce Experience
NVIDIA Ansel
NVIDIA FreeStyle
NVIDIA ShadowPlay
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC®
Trình điều khiển Game Ready Driver
NVIDIA Studio Drivers
NVIDIA Omniverse
Microsoft DirectX® 12 Ultimate
NVIDIA GPU Boost
NVIDIA NVLink (Hỗ trợ SLI)KhôngKhông
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
NVIDIA Encoder (NVENC)2x Thế hệ thứ 82x Thế hệ thứ 8
NVIDIA Decoder (NVDEC)Thế hệ thứ 5Thế hệ thứ 5
Mã hóa AV1
Giải mã AV1
Dung lượng CUDA8,98,9
VR Ready
Hỗ trợ hiển thị:
Độ phân giải tối đa & tốc độ làm mới (1)4K ở 240 Hz hoặc 8K ở 60 Hz với DSC, HDR4K ở 240 Hz hoặc 8K ở 60 Hz với DSC, HDR
Cổng kết nối hiển thị tiêu chuẩnHDMI(2), 3x DisplayPort(3)HDMI(2), 3x DisplayPort(3)
Đa màn hìnhlên tới 4(4)lên tới 4(4)
HDCP2.32.3
Kích thước card:
Chiều dài304 mm304 mm
Chiều rộng137 mm137 mm
Khe cắm3 khe (61 mm)3 khe (61 mm)
SFF-Case và Card mini Dành Cho Người Hâm MộThay đổi theo nhà sản xuấtThay đổi theo nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật về nhiệt và công suất:
Nhiệt độ GPU tối đa (theo độ C)9090
Công suất chạy không tải (W) (5)1513
Công suất phát lại video (W) (6)2221
Công suất chơi game trung bình (W) (7)246251
Tổng công suất đồ họa (W)320320
Công suất hệ thống yêu cầu (W) (8)750750
Đầu kết nối nguồn bổ sung3x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC
Cáp PCIe thế hệ 5 450 W trở lên
3x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC
Cáp PCIe thế hệ 5 450 W trở lên