Card màn hình NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X

  • Bộ nhớ: 12 GB GDDR6X
  • Băng thông: 192 bit
  • Độ phân giải: 4K at 240Hz or 8K at 60Hz with DSC, HDR
  • Cổng kết nối: HDMI, 3x DisplayPort

Call

SKU: RTX-4070-Super
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7
Đổi trả dễ dàng hoàn toàn miễn phí
Cam kết 100% hàng chính hãng

Thông tin sản phẩm

Card màn hình NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X

nvidia-rtx

Các dòng GeForce RTX 4070

GeForce RTX 4070 Ti SUPERGeForce RTX 4070 TiGeForce RTX 4070 SUPERGeForce RTX 4070
Thông số kỹ thuật của cấu phần GPU:
Số nhân NVIDIA CUDA®8448768071685888
Nhân ShaderAda Lovelace
44 TFLOPS
Ada Lovelace
40 TFLOPS
Ada Lovelace
36 TFLOPS
Ada Lovelace
29 TFLOPS
Nhân Ray Tracing3rd Generation
102 TFLOPS
3rd Generation
93 TFLOPS
3rd Generation
82 TFLOPS
3rd Generation
67 TFLOPS
Với Nhân Tensor (AI)4th Generation
706 AI TOPS
4th Generation
641 AI TOPS
4th Generation
568 AI TOPS
4th Generation
466 AI TOPS
Xung nhịp tăng tốc (GHz)2,612,612,482,48
Xung nhịp cơ bản (GHz)2,342,311,981,92
Thông số kỹ thuật bộ nhớ:
Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn16 GB GDDR6X12 GB GDDR6X12 GB GDDR6X12 GB GDDR6 / 12 GB GDDR6X
Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ256 bit192 bit192 bit192 bit
Hỗ trợ công nghệ:
Kiến trúc NVIDIAAda LovelaceAda LovelaceAda LovelaceAda Lovelace
Ray Tracing
NVIDIA DLSSDLSS 3.5
Super Resolution
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
DLSS 3.5
Super Resolution
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
DLSS 3.5
Super Resolution
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
DLSS 3.5
Super Resolution
DLAA
Ray Reconstruction
Frame Generation
NVIDIA Reflex
NVIDIA Broadcast
PCI Express Gen 4
Resizable BAR
NVIDIA® GeForce Experience
NVIDIA Ansel
NVIDIA FreeStyle
NVIDIA ShadowPlay
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC®
Trình điều khiển Game Ready Driver
NVIDIA Studio Drivers
NVIDIA Omniverse
Microsoft DirectX® 12 Ultimate
NVIDIA GPU Boost
NVIDIA NVLink (Hỗ trợ SLI)KhôngKhôngKhôngKhông
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
NVIDIA Encoder (NVENC)2x Thế hệ thứ 82x Thế hệ thứ 81x Thế hệ thứ 81x Thế hệ thứ 8
NVIDIA Decoder (NVDEC)Thế hệ thứ 5Thế hệ thứ 5Thế hệ thứ 5Thế hệ thứ 5
Mã hóa AV1
Giải mã AV1
Dung lượng CUDA8.98,98.98,9
VR Ready
Hỗ trợ hiển thị:
Độ phân giải tối đa & tốc độ làm mới (1)4K at 240Hz or 8K at 60Hz with DSC, HDR4K at 240Hz or 8K at 60Hz with DSC, HDR4K at 240Hz or 8K at 60Hz with DSC, HDR4K at 240Hz or 8K at 60Hz with DSC, HDR
Cổng kết nối hiển thị tiêu chuẩnHDMI(2), 3x DisplayPort(3)HDMI(2), 3x DisplayPort(3)HDMI(2), 3x DisplayPort(3)HDMI(2), 3x DisplayPort(3)
Đa màn hìnhlên tới 4(4)lên tới 4(4)lên tới 4(4)lên tới 4(4)
HDCP2.32.32.32.3
Kích thước card:
Chiều dàiThay đổi theo nhà sản xuấtThay đổi theo nhà sản xuất9.6″ (244 mm)9.6″ (244 mm)
Chiều rộngThay đổi theo nhà sản xuấtThay đổi theo nhà sản xuất4.4″ (112 mm)4.4″ (112 mm)
Khe cắmThay đổi theo nhà sản xuấtThay đổi theo nhà sản xuất2-Slot2-Slot
SFF-Ready Enthusiast GeForce CardThay đổi theo nhà sản xuấtThay đổi theo nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật về nhiệt và công suất:
Nhiệt độ GPU tối đa (theo độ C)90909090
Công suất chạy không tải (W) (5)12121110
Công suất phát lại video (W) (6)17201616
Công suất chơi game trung bình (W) (7)226226200186
Tổng công suất đồ họa (W)285285220200
Công suất hệ thống yêu cầu (W) (8)700700650650
Đầu kết nối nguồn bổ sung2x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC
Cáp PCIe thế hệ 5 300 W trở lên
2x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC
Cáp PCIe thế hệ 5 300 W trở lên
2x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC
Cáp PCIe thế hệ 5 300 W trở lênCertain manufacturer models may use 1x PCIe 8-pin cable.
2x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC
Cáp PCIe thế hệ 5 300 W trở lênCertain manufacturer models may use 1x PCIe 8-pin cable.