Mellanox ConnectX-6 Dx 100GbE PCIe 4.0 x16 Dual Port Ethernet Adapter MCX623106AN-CDAT
- Supported Ethernet speeds: 10/25/40/50/100GbE
- Host interface: PCIe Gen4 x16
- Network interfaces: SFP56, QSFP56
Call
Thông tin sản phẩm
Mellanox ConnectX-6 Dx 100GbE PCIe 4.0 x16 Dual Port Ethernet Adapter MCX623106AN-CDAT
NVIDIA® ConnectX®-6 Dx là card giao diện mạng (NIC) tiên tiến và bảo mật cao, giúp tăng tốc các ứng dụng đám mây và trung tâm dữ liệu quan trọng, bao gồm bảo mật, ảo hóa, mạng được xác định bằng phần mềm (SDN) và ảo hóa chức năng mạng (NFV), dữ liệu lớn, học máy và lưu trữ. ConnectX-6 Dx cung cấp tối đa hai cổng kết nối Ethernet 100 gigabit/giây (Gb/giây) hoặc một cổng duy nhất kết nối Ethernet 200 Gb/giây và được hỗ trợ bởi công nghệ serializer/deserializer (SerDes) 50 Gb/giây (PAM4) hoặc 25/10 Gb/giây (NRZ).
Mạng và Bảo mật Nâng cao
ConnectX-6 Dx tích hợp bộ chuyển mạch ảo (vSwitch) và bộ định tuyến ảo (vRouter)
tăng tốc phần cứng, mang lại hiệu suất cao hơn đáng kể so với các giải pháp không được tăng tốc. ConnectX-6 Dx hỗ trợ lựa chọn ảo hóa đầu vào/đầu ra (IO) gốc đơn (SR-IOV) và VirtIO trong phần cứng, giúp khách hàng có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu ứng dụng của mình. Bằng cách giảm tải khối lượng công việc mạng đám mây, ConnectX-6 Dx giải phóng lõi CPU cho các ứng dụng kinh doanh đồng thời giảm tổng chi phí sở hữu.
Trước bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng gia tăng, ConnectX-6 Dx cung cấp mã hóa và giải mã nội tuyến tích hợp, lọc gói tin có trạng thái và các tính năng khác, mang tính năng bảo mật tiên tiến đến từng nút với hiệu suất và khả năng mở rộng chưa từng có.
Được xây dựng trên nền tảng vững chắc của dòng NIC ConnectX của NVIDIA, ConnectX-6 Dx cung cấp khả năng truy cập bộ nhớ trực tiếp từ xa (RDMA) qua Ethernet hội tụ (RoCE) tốt nhất trong phân khúc, cho phép các giải pháp RoCE có khả năng mở rộng, linh hoạt và dễ triển khai. Đối với lưu trữ dữ liệu, ConnectX-6 Dx tối ưu hóa một bộ tăng tốc lưu trữ, mang lại khả năng giảm tải mục tiêu và bộ khởi tạo cho bộ nhớ không bay hơi (NVMe-oF)
Specifications
Physical
Size: 5.59in. X 2.71in (142.00mm X 68.90mm)
Connector: Dual Qsfp56 Ethernet (copper And Optical)
Data Rate: Ethernet – 1/10/25/40/50/100 Gb/s
Ethernet: 100gbase-cr2, 100gbase-cr4, 100gbase-kr4, 100gbase-sr4, 50gbase-r2, 50gbase-r4, 40gbase-cr4, 40gbase-kr4, 40gbase-sr4, 40gbase-lr4, 40gbase-er4, 40gbase-r2, 25gbase-r, 20gbase-kr2, 10gbase-lr,10gbase-er, 10gbase-cx4, 10gbase-cr, 10gbase-kr, Sgmii, 1000base-cx, 1000base-kx, 10gbase-sr, 100gbase-cr2, 100gbase-kr2, 100gbase-sr2
Pci Express Gen 3.0/4.0 Serdes @ 16.0gt/s, 16 Lanes (2.0 And 1.1 Compatible)
Network Protocols: TCP/IP, UDP/IP, IPsec, SMB
Standards Compliance: IEEE 802.1q, 802.1p, 802.3ad (LACP), 802.3ae, 802.3ap, 802.3az, 802.3ba, 802.1ax, 802.1qbb, 802.1qaz, 802.1qbg, IEEE 1588v2, 802.3bj, 802.3by, 802.3cd